000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911135855.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-380-932-9 |
Terms of availability |
395000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
390.09597 |
Item number |
H103T |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Tìm hiểu phong tục cổ truyền - 259 điều nên biết về phong tục Việt Nam |
Statement of responsibility, etc. |
S.t., hệ thống: Tăng Bình, Ái Phương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Hồng Đức |
Date of publication, distribution, etc. |
2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
402tr |
Dimensions |
27 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu một số phong tục, tập quán và tín ngưỡng có giá trị tiêu biểu của các dân tộc vùng miền Việt Nam, một số phong tục truyền thống trong đám cưới của người Việt, tết cổ truyền và các ngày lễ tết dân gian, tang lễ, tập tục trong cuộc sống hàng ngày và một số điều kiêng kỵ theo phong tục dân gian |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Phong tục cổ truyền |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Tăng Bình |
Relator term |
s.t., hệ thống |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ái Phương |
Relator term |
s.t., hệ thống |
700 2# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Tuấn Nhật |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |