Tìm hiểu phong tục cổ truyền - 259 điều nên biết về phong tục Việt Nam (ID: 11613)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230911135855.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-380-932-9
Terms of availability 395000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency vie
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 390.09597
Item number H103T
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Tìm hiểu phong tục cổ truyền - 259 điều nên biết về phong tục Việt Nam
Statement of responsibility, etc. S.t., hệ thống: Tăng Bình, Ái Phương
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Hồng Đức
Date of publication, distribution, etc. 2023
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 402tr
Dimensions 27 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu một số phong tục, tập quán và tín ngưỡng có giá trị tiêu biểu của các dân tộc vùng miền Việt Nam, một số phong tục truyền thống trong đám cưới của người Việt, tết cổ truyền và các ngày lễ tết dân gian, tang lễ, tập tục trong cuộc sống hàng ngày và một số điều kiêng kỵ theo phong tục dân gian
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Phong tục cổ truyền
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tăng Bình
Relator term s.t., hệ thống
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ái Phương
Relator term s.t., hệ thống
700 2# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm Tuấn Nhật
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách chuyên khảo
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Total Renewals Full call number Barcode Checked out Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2023-09-11 1 1 390.09597 H103T 62DTV53001BM.01 2023-11-28 2023-10-30 2023-10-30 2023-09-11 Sách chuyên khảo