Giáo trình Tín hiệu và hệ thống (ID: 11621)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230911140445.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-67-2510-7
Terms of availability 186000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency aaaa
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 621.38220711
Item number GI-108T
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Thiên Thanh
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình Tín hiệu và hệ thống
Remainder of title Dùng cho sinh viên hệ Đại học chuyên ngành Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu
Statement of responsibility, etc. Ch.b.: Trần Thiên Thanh, Võ Nguyễn Quốc Bảo
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và Kỹ thuật
Date of publication, distribution, etc. 2023
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 172 tr.
Other physical details hình vẽ, bảng
Dimensions 27 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Bộ Giao thông vận tải. Trường Đại học Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh. Khoa Công nghệ thông tin
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 172
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cung cấp các kiến thức cơ bản về mô tả toán học tín hiệu liên tục thời gian; mô tả toán học tín hiệu rời rạc thời gian; mô tả toán học hệ thống; phân tích hệ thống miền thời gian; các phương pháp Fourier; phép biến đổi Laplace và phép biến đổi Z
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tín hiệu
-- Hệ thống
-- Giáo trình
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Thị Lan Anh
Relator term ch.b.
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Total Renewals Full call number Barcode Checked out Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2023-10-20     621.38220711 GI-108T     2023-10-20   2023-10-20 Giáo trình
          Library Quynh Library Quynh 2024-09-25     621.38220711 GI-108T 63DTV54006BM.03   2024-09-25   2024-09-25 Giáo trình
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2023-09-11 4 1 621.38220711 GI-108T 62DTV53017BM.01 2023-12-19 2023-12-04 2023-12-04 2023-09-11 Giáo trình