000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911140445.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-67-2510-7 |
Terms of availability |
186000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
aaaa |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
621.38220711 |
Item number |
GI-108T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Thiên Thanh |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình Tín hiệu và hệ thống |
Remainder of title |
Dùng cho sinh viên hệ Đại học chuyên ngành Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu |
Statement of responsibility, etc. |
Ch.b.: Trần Thiên Thanh, Võ Nguyễn Quốc Bảo |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học và Kỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. |
2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
172 tr. |
Other physical details |
hình vẽ, bảng |
Dimensions |
27 cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Bộ Giao thông vận tải. Trường Đại học Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh. Khoa Công nghệ thông tin |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 172 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cung cấp các kiến thức cơ bản về mô tả toán học tín hiệu liên tục thời gian; mô tả toán học tín hiệu rời rạc thời gian; mô tả toán học hệ thống; phân tích hệ thống miền thời gian; các phương pháp Fourier; phép biến đổi Laplace và phép biến đổi Z |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tín hiệu |
-- |
Hệ thống |
-- |
Giáo trình |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Thị Lan Anh |
Relator term |
ch.b. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |