Sách hướng dẫn thực tập và viết luận văn tốt nghiệp ngành Quản trị kinh doanh (ID: 11624)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20230911144933.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 978-604-76-2722-6 |
Terms of availability | 61110đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | . |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 808.066658 |
Item number | S102H |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Sách hướng dẫn thực tập và viết luận văn tốt nghiệp ngành Quản trị kinh doanh |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Thị Kim Ngân (ch.b.), Lê Minh Thống, Nguyễn Thanh Thuỷ... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Giao thông Vận tải |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 60 tr. |
Other physical details | bảng |
Dimensions | 27 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường Đại học Mỏ - Địa chất |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Thư mục cuối mỗi chương. - Phụ lục: tr. 48- 57 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Hướng dẫn sinh viên, nghiên cứu sinh ngành Quản trị kinh doanh những kỹ năng viết luận văn, luận án theo đúng nội dung, đúng quy chuẩn; phân tích, tổng hợp vấn đề một cách logic và hệ thống, phát triển năng lực thực hành các hoạt động của nhiệm vụ nghiên cứu |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Luận văn |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Sách hướng dẫn |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Kĩ năng viết |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Relator code | Trần Lê Hường Vy |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Lan Hoàng Thảo |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê Minh Thống |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Thị Kim Ngân |
Relator term | ch.b. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Checked out | Date last seen | Date last checked out | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Library Quynh | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2023-09-11 | 2 | 808.066658 S102H | 62DTV53126BM.02 | 2023-11-14 | 2023-10-30 | 2023-10-30 | 2023-09-11 | Tai lieu |