Nâng cao năng suất, chất lượng và lợi thế cạnh tranh của các doanh nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng ở Việt Nam: Nghiên cứu ngành xi măng và ngành kính xây dựng (ID: 11625)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230911143643.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-360-915-8
Terms of availability 88000đ
Qualifying information 200b
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency Không có
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 338.769109597
Item number N122C
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Nâng cao năng suất, chất lượng và lợi thế cạnh tranh của các doanh nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng ở Việt Nam: Nghiên cứu ngành xi măng và ngành kính xây dựng
Remainder of title Sách chuyên khảo
Statement of responsibility, etc. Phạm Thị Huyền, Lê Trung Thành (ch.b.), Đoàn Xuân Hậu...
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Lao động
Date of publication, distribution, etc. 2022
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 300 tr.
Other physical details hình vẽ, bảng
Dimensions 24 cm
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 292-299
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Phân tích thực trạng năng lực cạnh tranh của các doanh nghiệp trong hai nhóm ngành xi măng và kính xây dựng ở Việt Nam; đề xuất các giải pháp chủ yếu nâng cao năng suất, chất lượng và lợi thế cạnh tranh của các doanh nghiệp trong hai lĩnh vực này trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp 4.0
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Doanh nghiệp
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Sản xuất
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Vật liệu xây dựng
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Kính xây dựng
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Xi măng
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sách chuyên khảo
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM
Source of term Bộ TK TVQG
700 #a - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê Phương Dung
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách chuyên khảo
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type Checked out
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11 1 338.769109597 N122C 62DTV53025BM.01 2023-10-30 2023-10-30 2023-09-11 Sách chuyên khảo  
          Library Quynh Library Quynh 2024-09-25 1 338.769109597 N122C 63DTV54008BM.11 2024-11-06 2024-10-30 2024-09-25 Sách chuyên khảo  
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2024-09-25 1 338.769109597 N122C 63DTV54008BM.09 2024-10-30 2024-10-30 2024-09-25 Sách chuyên khảo 2024-11-14
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2024-09-25 1 338.769109597 N122C 63DTV54008BM.10 2024-10-30 2024-10-30 2024-09-25 Sách chuyên khảo 2024-11-14