000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911142727.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786043218879 |
Terms of availability |
165000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
658.804 |
Item number |
M109B |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hall, Simon |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Marketing B2B sáng tạo |
Remainder of title |
= Innovative B2B marketing |
Statement of responsibility, etc. |
Simon Hall ; Lê Tiến Thành dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Hồng Đức |
Date of publication, distribution, etc. |
2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
446tr. |
Other physical details |
minh hoạ |
Dimensions |
21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Làm sáng tỏ các khía cạnh hiện đại của marketing B2B gồm 5 phần cốt lõi: tạo chiến lược marketing, marketing lấy khách hàng làm trung tâm, content marketing và kỹ thuật số, marketing đối tác kênh, marketing liên quan đến thực hiện marketing giúp đối phó với bất kỳ thách thức nào khi làm chiến lược B2B
|
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Tiếp thị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Marketing B2B |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Tiến Thành |
Relator term |
dịch |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Phương Anh |
Relator term |
dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |