000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911142259.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786047426461 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
abcccc |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
959.741 |
Item number |
D300T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Ngọc Tạo |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Di tích núi và đền Đồng Cổ |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Ngọc Tạo, Nguyễn Ngọc Khiếu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Thanh Hóa |
Name of publisher, distributor, etc. |
NXB. Thanh Hóa |
Date of publication, distribution, etc. |
2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
104tr., 12tr.ảnh |
Other physical details |
hình vẽ, bảng |
Dimensions |
21cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr.101-102 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu vùng Đồng Cổ -Tam Thai và vùng thẳng tích Đan Nê, lịch sử thờ thần Đồng Cổ qua khai quật khảo cổ học, cách bài trí đồ thờ, nghi thức tế lễ |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Lịch sử |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Núi |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Đền |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Tín ngưỡng |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Di tích lịch sử |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi Thị Hồng Ngọc |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Ngọc Khiếu |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |