Giáo trình phát triển ứng dụng trên thiết bị di động (ID: 11631)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20230911140909.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786049654367 |
Terms of availability | 60000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | Dai hoc Can Tho |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 005.258 |
Item number | GI-108T |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình phát triển ứng dụng trên thiết bị di động |
Statement of responsibility, etc. | B.s.: Nguyễn Hữu Hoà (ch.b.), Hồ Văn Tú, Hoàng Minh Trí, Võ Hải Đăng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Cần Thơ |
Name of publisher, distributor, etc. | Đại học Cần Thơ |
Date of publication, distribution, etc. | 2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 239tr. |
Other physical details | minh hoạ |
Dimensions | 24cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Thư mục: tr. 239 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu tổng quan về lập trình trên thiết bị di động; ứng dụng và Activity; xây dựng giao diện ứng dụng; xây dựng ứng dụng với Intents, Services, và Broadcast Receiver; xây dựng ứng dụng lưu trữ và quản lý dữ liệu; xây dựng ứng dụng trao đổi dữ liệu với Web Sever |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Lập trình |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Ứng dụng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thiết bị di động |
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TK TVQG |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyen Van Hoang Chien |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Hữu Hoà |
Relator term | ch.b. |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hồ Văn Tú |
Relator term | b.s. |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ Hải Đăng |
Relator term | b.s. |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng Minh Trí |
Relator term | b.s. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Checked out | Date last seen | Date last checked out | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Library Quynh | Library Quynh | 2023-10-30 | 005.258 GI-108T | 2023-10-30 | 2023-10-30 | Giáo trình | |||||||||
Library Quynh | Library Quynh | 2024-09-25 | 1 | 005.258 GI-108T | 63DTV54007BM.03 | 2024-11-06 | 2024-10-30 | 2024-09-25 | Giáo trình | ||||||
Library Quynh | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2023-09-11 | 1 | 005.258 GI-108T | 62DTV53022BM.01 | 2023-11-21 | 2023-11-06 | 2023-11-06 | 2023-09-11 | Giáo trình | |||||
Library Quynh | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2023-09-11 | 1 | 005.258 GI-108T | 62DTV53022BM.21 | 2023-11-25 | 2023-11-10 | 2023-11-10 | 2023-09-11 | Giáo trình | |||||
Library Quynh | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2023-09-11 | 1 | 005.258 GI-108T | 62DTV53022BM.22 | 2023-11-25 | 2023-11-10 | 2023-11-10 | 2023-09-11 | Giáo trình | |||||
Library Quynh | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2023-09-11 | 1 | 005.258 GI-108T | 62DTV53022BM.23 | 2023-11-25 | 2023-11-10 | 2023-11-10 | 2023-09-11 | Giáo trình |