000 -LEADER |
fixed length control field |
00879nam a22002658a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00142731 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20231009200208.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
040524s1963 b 000 0 vieod |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
0,50đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vn |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
8(07) |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Item number |
H561 |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Hướng dẫn dạy văn học sử lớp mười phổ thông |
Remainder of title |
Dùng cho học kỳ II |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Giáo dục |
Date of publication, distribution, etc. |
1963 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
1961tr |
Dimensions |
19cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Tài liệu tham khảo |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Yêu cầu, mục đích, nội dung cơ bản của các bài giảng văn học sử trong chương trình lớp 10 phổ thông. Hướng dẫn phương pháp giảng dạy từng bài |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phương pháp giảng dạy |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lớp 10 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn học sử |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sách giáo viên |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Ánh Nguyệt |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
743 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |