000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911141304.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-80-7671-9 |
Terms of availability |
198000đ |
Qualifying information |
10000b |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
abc |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
005.54 |
Item number |
E207U |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Quang Vinh |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Excel ứng dụng văn phòng - Từ cơ bản đến nâng cao |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H |
Name of publisher, distributor, etc. |
Thông tin và truyền thông |
Date of publication, distribution, etc. |
2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
167tr |
Other physical details |
bang |
Dimensions |
21cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 167 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu về phần mềm MS-Excel; các thao tác cơ bản; trình bày bảng tính; các hàm thường dùng trong Excel; các thủ thuật nâng cao; định dạng theo điều kiện; ràng buộc dữ liệu; công thức mảng; hàm dò tìm từ nhiều bảng; hàm dò tìm nâng cao; các dạng thống kê |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Tin học văn phòng |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Vũ Diệu Anh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |