Excel ứng dụng văn phòng - Từ cơ bản đến nâng cao (ID: 11638)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230911141304.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-80-7671-9
Terms of availability 198000đ
Qualifying information 10000b
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency abc
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 005.54
Item number E207U
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Quang Vinh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Excel ứng dụng văn phòng - Từ cơ bản đến nâng cao
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H
Name of publisher, distributor, etc. Thông tin và truyền thông
Date of publication, distribution, etc. 2023
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 167tr
Other physical details bang
Dimensions 21cm
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 167
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu về phần mềm MS-Excel; các thao tác cơ bản; trình bày bảng tính; các hàm thường dùng trong Excel; các thủ thuật nâng cao; định dạng theo điều kiện; ràng buộc dữ liệu; công thức mảng; hàm dò tìm từ nhiều bảng; hàm dò tìm nâng cao; các dạng thống kê
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Tin học văn phòng
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê Vũ Diệu Anh
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tai lieu
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Full call number Barcode Checked out Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2023-09-11 1 005.54 E207U 62DTV53011BM.03 2023-11-14 2023-10-30 2023-10-30 2023-09-11 Tai lieu