000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911141627.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
022 ## - INTERNATIONAL STANDARD SERIAL NUMBER |
International Standard Serial Number |
9786049626692 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
959.731 |
Item number |
K600Y |
111 #a - MAIN ENTRY--MEETING NAME |
Relator code |
Nguyễn Trúc Anh |
-- |
Dương Đức Tuấn |
-- |
Trần Ngọc Chính |
-- |
Đào Ngọc Nghiêm |
Meeting name or jurisdiction name as entry element |
Đặng Văn Bài |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Kỷ yếu bảo tồn, tôn tạo, phát huy giá trị di sản khu Phố cổ Hà Nội trong tiến trình phát triển Thăng Long - Hà Nội |
Statement of responsibility, etc. |
Dương Đức Tuấn, Đào Ngọc Nghiêm, Đặng Văn Bài... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Lý luận Chính trị |
Date of publication, distribution, etc. |
2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
160tr., 5tr. ảnh |
Other physical details |
bảng |
Dimensions |
24cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Hội Di sản Văn hoá Thăng Long - Hà Nội... |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Phụ lục: tr. 152 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Gồm 16 bài tham luận trình bày về công tác bảo tồn, tôn đạo, phát huy giá trị khu Phố cổ Hà Nội như: Đánh giá kết quả công tác và phương hướng, nhiệm vụ trong thời gian tới; khu Phố cổ Hà Nội trong tiến trình phát triển Thăng Long - Hà Nội; những vấn đề đặt ra, vị trí, vai trò khu Phố cổ trong phát triển Thành phố Hà Nội... |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Bảo tồn |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM |
Source of term |
Bộ TK TVQG |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Quốc Việt |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |