Giáo trình Vật liệu xây dựng (ID: 11645)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230911141711.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-67-2289-2
Terms of availability 155000đ
Qualifying information 100b
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency Không có
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number vie
Classification number 691.0711
Item number GI-108T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô Thị Mỵ
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình Vật liệu xây dựng
Statement of responsibility, etc. Ngô Thị Mỵ (ch.b.), Võ Duy Hải, Phan Nhật Long
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và Kỹ thuật
Date of publication, distribution, etc. 2022
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 216 tr.
Other physical details minh hoạ
Dimensions 27 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục cuối mỗi chương
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày các tính chất cơ bản của vật liệu xây dựng, vật liệu đá thiên nhiên, xi măng pooc lăng, vữa xây dựng, bê tông xi măng, bitum và bê tông nhựa, thép xây dựng, các loại vật liệu khác
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Vật liệu xây dựng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM
Source of term Bộ TK TVQG
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê Phương Dung
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11 1 691.0711 GI-108T 62DTV53025BM.02 2023-10-30 2023-10-30 2023-09-11 Giáo trình