000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911141854.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-353-232-6 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
959.749 |
Item number |
D300T |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Di tích lịch sử - Văn hoá đã được xếp hạng trên địa bàn tỉnh Thừa Thiên Huế |
Statement of responsibility, etc. |
B.s.: Nguyễn Thiên Bình, Dương Hồng Lam, Trần Tuấn Anh... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Thuận Hoá |
Date of publication, distribution, etc. |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
511 tr |
Other physical details |
ảnh |
Dimensions |
24 cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Sở Văn hoá và Thể thao tỉnh Thừa Thiên Huế
|
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu di tích quốc gia đặc biệt, di tích quốc gia, di tích cấp tỉnh Thừa Thiên Huế như chùa Thiên Mụ, cơ quan Xứ uỷ Trung Kỳ 1938 - 1939; cụm lăng chúa Nguyễn Hoàng; cung An Định, Đại Nội; Đàn Nam Giao; Đàn Xã Tắc...
|
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Di tích lịch sử |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Thuỳ Chi |
Relator term |
b.s. |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Hoàng Vân |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Tuấn Anh |
Relator term |
b.s. |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Dương Hồng Lam |
Relator term |
b.s. |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thiên Bình |
Relator term |
b.s. |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Đức Lộc |
Relator term |
b.s. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |