000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911141942.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-377-897-7 |
Terms of availability |
298000đ |
-- |
1000b |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
720.91 |
Item number |
L302S |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Boults, Elizabeth |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Lịch sử kiến trúc cảnh quan thế giới qua hình vẽ |
Statement of responsibility, etc. |
Elizabeth Boults, Chip Sullivan ; Thanh Hoa dịch ; H.đ: Vũ Việt Anh, Phạm Thị Ái Thuỷ |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ 1 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc. |
2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
261 tr. |
Other physical details |
tranh vẽ |
Dimensions |
28cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 251-254 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày về lịch sử kiến trúc cảnh quan thế giới qua hình vẽ từ thời tiền sử đến thời hiện đại và hậu hiện đại; giới thiệu lịch sử kiến trúc phong kiến châu Âu, thời kỳ hiện đại và lịch sử kiến trúc châu Á... |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cảnh quan |
-- |
Lịch sử kiến trúc |
-- |
Thế giới |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Cẩm Nhung |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Thị Ái Thuỷ |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ Việt Anh |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Thanh Hoa |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Sullivan, Chip |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |