000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911142011.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-330-339-1 |
Terms of availability |
68000đ |
Qualifying information |
300b |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
339.0711 |
Item number |
GI-108T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Thế Anh |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình Phân tích định lượng trong kinh tế vĩ mô |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Thế Anh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Kinh tế Quốc dân |
Date of publication, distribution, etc. |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
206 tr. |
Other physical details |
hình vẽ, bảng |
Dimensions |
24 cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế Quốc dân. Khoa Kinh tế học. Bộ môn Kinh tế vĩ mô |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 198-202. - Phụ lục: tr. 203-206 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Các khái niệm cơ bản về phân tích định lượng trong kinh tế vĩ mô sử dụng chuỗi thời gian. Cung cấp kỹ thuật phân tích chuỗi thời gian và một số ứng dụng trong kinh tế vĩ mô: hồi quy đơn chuỗi, hồi quy đa chuỗi, đa tích hợp, mô hình hiệu chỉnh sai số, mô hình hoá phương sai |
600 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phân tích định lượng |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Kinh tế vĩ mô |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Hoàng Hà |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |