Giáo trình Phân tích định lượng trong kinh tế vĩ mô (ID: 11654)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230911142011.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-330-339-1
Terms of availability 68000đ
Qualifying information 300b
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency 0
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 339.0711
Item number GI-108T
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm Thế Anh
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình Phân tích định lượng trong kinh tế vĩ mô
Statement of responsibility, etc. Phạm Thế Anh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Kinh tế Quốc dân
Date of publication, distribution, etc. 2022
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 206 tr.
Other physical details hình vẽ, bảng
Dimensions 24 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế Quốc dân. Khoa Kinh tế học. Bộ môn Kinh tế vĩ mô
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 198-202. - Phụ lục: tr. 203-206
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Các khái niệm cơ bản về phân tích định lượng trong kinh tế vĩ mô sử dụng chuỗi thời gian. Cung cấp kỹ thuật phân tích chuỗi thời gian và một số ứng dụng trong kinh tế vĩ mô: hồi quy đơn chuỗi, hồi quy đa chuỗi, đa tích hợp, mô hình hiệu chỉnh sai số, mô hình hoá phương sai
600 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phân tích định lượng
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Kinh tế vĩ mô
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê Hoàng Hà
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11 339.0711 GI-108T 62DTV53036BM.02 2023-09-11 2023-09-11 Giáo trình