000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911145626.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
60000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
621.3028 |
Item number |
S550D |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi Văn Yên |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Sử dụng và sửa chữa đồ điện dân dụng |
Statement of responsibility, etc. |
Bùi Văn Yên |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Giao thông Vận tải |
Date of publication, distribution, etc. |
2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
300tr. |
Other physical details |
hình vẽ, bảng |
Dimensions |
24cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 296
|
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Phổ biến những kiến thức về sử dụng, bảo dưỡng, sửa chữa và quấn lại các loại đồ điện dân dụng thường gặp. Giới thiệu một số linh kiện điện tử và khí cụ điện dùng trong đồ điện dân dụng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sử dụng |
-- |
Dụng cụ |
-- |
Sửa chữa |
-- |
Điện dân dụng |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Hương Giang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |