000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911142323.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-80-6938-4 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vjh |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
005.5 |
Item number |
T311H |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Tin học văn phòng |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thanh Tùng, Nguyễn Quang Minh, Nguyễn Thị Thanh Hương... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H |
Name of publisher, distributor, etc. |
Thông tin và truyền thông |
Date of publication, distribution, etc. |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
197tr |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Hướng dẫn cách định dạng văn bản; tham chiếu; ngắt vùng; rà soát tài liệu; trộn văn bản; kỹ thuật thiết kế Slide master; quy luật thiết kế trình chiếu; đồ hoạ trong Powerpoint; hiệu ứng trình chiếu; thao tác quản lý bài trình chiếu; thiết lập môi trường làm việc; các hàm nâng cao trong Excel; khai thác dữ liệu - công cụ lập báo cáo |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Tin học văn phòng |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Vũ Diệu Anh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |