000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20231030141358.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-51-9368-6 |
Terms of availability |
72000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
.. |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
895.92209 |
Item number |
CH305S |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đỗ Ngọc Yên |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Chiến sĩ ta cầm bút |
Remainder of title |
Tiểu luận, phê bình |
Statement of responsibility, etc. |
Đỗ Ngọc Yên |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Quân đội nhân dân |
Date of publication, distribution, etc. |
2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
200 tr. |
Dimensions |
21 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Gồm các bài tiểu luận, phê bình nghiên cứu về các phẩm của các tác giả là những người chiến sĩ như: Thiếu tá, nhà thơ Phạm Vân Anh; Đại tá, nhà thơ Vũ Tuấn Anh; Đại tá, nhà văn Nguyễn Bảo; nhà thơ Hoàng Trần Cương... |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Nghiên cứu văn học |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Văn học hiện đại |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Phê bình văn học |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM |
Source of term |
Bộ TK TVQG |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Quỳnh Thương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận văn - Luận án |