Nhà xuất bản Chính trị Quốc gia - Sự thật - 70 năm xây dựng và phát triển (1945 - 2015) (ID: 11669)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230911142546.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786045720387
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 070.59409597
Item number NH100X
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Nhà xuất bản Chính trị Quốc gia - Sự thật - 70 năm xây dựng và phát triển (1945 - 2015)
Statement of responsibility, etc. B.s.: Hoàng Phong Hà, Đỗ Quang Dũng, Vũ Trọng Lâm...
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Chính trị Quốc gia
Date of publication, distribution, etc. 2015
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 284tr., 69tr. ảnh
Dimensions 24cm
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Phụ lục: tr. 203-280
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Ghi dấu chặng đường phát triển qua từng giai đoạn cách mạng và những đóng góp quan trọng của Nhà xuất bản Chính trị quốc gia trên mặt trận tư tưởng, văn hoá của Đảng và Nhà nước cùng những đóng góp quan trọng của các thế hệ cán bộ, đảng viên, viên chức, người lao động qua từng thời kỳ góp phần giáo dục truyền thống đối với thế hệ trẻ
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Chronological subdivision 1945-2015
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Phát triển
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Lịch sử
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Nhà xuất bản
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nhà xuất bản Chính trị quốc gia
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng Phong Hà
Relator term b.s.
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lưu Trần Luân
Relator term b.s.
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ Quang Dũng
Relator term b.s.
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ Trọng Lâm
Relator term b.s.
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Quốc Dân
Relator term b.s.
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Song Long
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách chuyên khảo
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Total Renewals Full call number Barcode Checked out Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2023-10-09     070.59409597 NH100X 62DTV53066SC.02   2023-10-09   2023-10-09 Sách chuyên khảo
          Library Quynh Library Quynh 2025-08-27     070.59409597 NH100X 62DTV53078BM.22   2025-08-27   2025-08-27 Sách chuyên khảo
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2023-09-11 1 1 070.59409597 NH100X 62DTV53066BM.02 2023-11-28 2023-10-30 2023-10-30 2023-09-11 Sách chuyên khảo