Giáo trình Mạng máy tính nâng cao (ID: 11671)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230911143137.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-80-7437-1
Terms of availability 145000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency a2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 004.60711
Item number GI-108T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Công Hùng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình Mạng máy tính nâng cao
Statement of responsibility, etc. Trần Công Hùng
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ 1
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Thông tin và Truyền thông
Date of publication, distribution, etc. 2023
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 253 tr.
Other physical details minh hoạ
Dimensions 27 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Đại học Thủ Dầu Một
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Phụ lục: tr. 217-253. - Thư mục cuối chính văn
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu về chế độ chuyển tải không đồng bộ và mạng chuyển mạch nhãn đa giao thức: Các tiện ích của ATM và các định nghĩa; lớp vật lý các cách ghép tế bào vào khung truyền dẫn; lớp ATM, các tiêu đề UNI và NNI, các cơ chế điều khiển tắc nghẽn, các tế bào OAM; các lớp AAL; khảo sát hệ thống Local ATM; hệ thống đầu cuối ATM; những nguyên nhân dẫn đến sự ra đời kỹ thuật chuyển mạch nhãn nói chung và MPLS nói riêng...
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Mạng máy tính
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM
Source of term Bộ TK TVQG
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Thị Lan Anh
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11 1 004.60711 GI-108T 62DTV53017BM.02 2023-10-30 2023-10-30 2023-09-11 Giáo trình
          Library Quynh Library Quynh 2024-09-25   004.60711 GI-108T 63DTV54006BM.01 2024-09-25   2024-09-25 Giáo trình