000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20231009195952.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049766428 |
Terms of availability |
250000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
895.92209 |
Item number |
V308N |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Dương Quảng Hàm |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Việt Nam văn học sử yếu |
Statement of responsibility, etc. |
Dương Quảng Hàm |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
In theo bản in lần 2 1951 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H |
Name of publisher, distributor, etc. |
Văn học; Công ty Văn hóa Minh Tân |
Date of publication, distribution, etc. |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
623tr |
Other physical details |
bảng |
Dimensions |
21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu về lịch sử văn học Việt Nam: Văn chương bình dân: các chế độ về việc học và việc thi: các thể văn: vấn đề ngôn ngữ văn tự, văn chương qua các thời kỳ (Lý, Trần, Lê, Mạc, Nam Bắc phân tranh, cận kim...); ảnh hưởng của nước Tàu và nước Pháp... |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nghiên cứu văn học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lịch sử văn học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Việt Nam |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Ánh Nguyệt |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |