000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911142800.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-67-2291-5 |
Terms of availability |
88000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
ctpa |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
005.74 |
Item number |
H452S |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trịnh Đình Thắng |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Hội suy dẫn và phụ thuộc Boolean dương đa trị trên khối |
Statement of responsibility, etc. |
Trịnh Đình Thắng (ch.b.), Trịnh Ngọc Trúc |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học và Kỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
149 tr. |
Other physical details |
hình vẽ, bảng |
Dimensions |
21 cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 143-148 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cung cấp những kiến thức cơ bản về mô hình dữ liệu dạng khối; phụ thuộc hàm, chuẩn và tựa chuẩn; phụ thuộc Boolean dương, phụ thuộc Boolean dương tổng quát trên khối; hội suy dẫn của các công thức Boolean dương trên khối; phụ thuộc Boolean dương đa trị trên khối |
653 #7 - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cơ sở dữ liệu |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM |
Source of term |
Bộ TK TVQG |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Cao Thị Phương Anh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |