Giáo trình Quản trị logistics (ID: 11675)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20230911142912.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 978-604-79-3664- |
Terms of availability | 179000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | 0 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 658.500711 |
Item number | GI-108T |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình Quản trị logistics |
Remainder of title | Dùng cho ngành Kinh tế, Logistics và Quản trị kinh doanh |
Statement of responsibility, etc. | Ch.b.: Đặng Đình Đào, Trần Văn Bão, Phạm Cảnh Huy... |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ 1 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tài chính |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 398 tr. |
Other physical details | minh hoạ |
Dimensions | 21 cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Thư mục: tr. 393-398 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày những vấn đềchung về logistics; quản trị logistics doanh nghiệp; cơ sở của quản trị logistics; quản trị nhu cầu, dự trữ, kho hàng hoá và dịch vụ giao nhận hàng hoá; quản trị logistics ngược; thiết lập các mối quan hệ kinh tế trong hoạt động logistics; hệ thống thông tin, quản trị dịch vụ khách hàng và những điều cần biết trong quản trị logistics |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Quản trị |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Logistics |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo trình |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Lê Hường Vy |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đặng Thị Thuý Hồng |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm Cảnh Huy |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Ngọc Long |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Văn Bão |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đặng Đình Đào |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Checked out | Date last seen | Date last checked out | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Library Quynh | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2023-09-11 | 2 | 658.500711 GI-108T | 62DTV53126BM.04 | 2023-11-14 | 2023-10-30 | 2023-10-30 | 2023-09-11 | Giáo trình |