000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911234029.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786047925483 |
Terms of availability |
129000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
658.8 |
Item number |
X126D |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Mago Vũ |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Xây dựng chiến lược marketing hiệu quả - Tối ưu theo phương pháp marketing gốc |
Statement of responsibility, etc. |
Mago Vũ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Tài chính |
Date of publication, distribution, etc. |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
135tr. |
Dimensions |
19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cung cấp những kiến thức nền tảng cơ bản của phương pháp marketing gốc. Trình bày khái niệm về marketing; nhu cầu, tầng nhu cầu thiết yếu, những yếu tố tác động lên nhu cầu; sáng tạo ra sản phẩm, dịch vụ; xây dựng hệ giá trị cốt lõi; định vị thương hiệu; khai thác lợi ích sản phẩm, dịch vụ; điểm chạm khách hàng; tiếp cận khách hàng; sở hữu sản phẩm, dịch vụ và công nhận giá trị sản phẩm, dịch vụ; thoả mãn với nhu cầu và lan toả giá trị
|
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Tiếp thị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phương pháp marketing gốc |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Phương Anh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |