000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911143143.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-1-20378-5 |
Terms of availability |
90000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
181.11 |
Item number |
CH500D |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Thu Giang Nguyễn Duy Cần |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Chu Dịch huyền giải |
Statement of responsibility, etc. |
Thu Giang Nguyễn Duy Cần |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
In lần thứ 5 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Trẻ |
Date of publication, distribution, etc. |
2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
242 tr. |
Other physical details |
hình vẽ |
Dimensions |
19 cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Tên thật tác giả: Nguyễn Duy Cần |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Phụ lục: tr. 125-206. - Thư mục: tr. 226-234 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày ứng dụng Kinh Dịch vào việc quan sát nhận định những hiện tượng xã hội và con người, nhằm đưa ra những phán đoán, dự báo đúng quy luật tự nhiên, phù hợp với sự vận hành của xã hội loài người |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Triết học phương Đông |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Kinh dịch |
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
bùi thanh thùy |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |