000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20231030141419.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-80-5945-3 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
959.731 |
Item number |
D300T |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Di tích làng cổ ở Đường Lâm |
Statement of responsibility, etc. |
B.s.: Lê Đại Thăng, Vũ Dư Hùng, Hà Việt Phong... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Thông tin và Truyền thông |
Date of publication, distribution, etc. |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
47 tr. |
Other physical details |
ảnh |
Dimensions |
21 cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Uỷ ban nhân dân thị xã Sơn Tây |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu về di tích làng cổ ở Đường Lâm thuộc thị xã Sơn Tây và một số di tích tiêu biểu: Chùa Mía - Danh lam nổi tiếng xứ Đoài, Chùa Ón - Ngôi chùa độc đáo ở Đường Lâm, Đền thờ vua Phùng Hưng... Tìm hiểu nét đẹp trong trang phục của người dân xưa, văn hoá ẩm thực ở làng cổ Đường Lâm |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Di tích lịch sử |
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Làng cổ Đường Lâm |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi Hữu Nam |
Relator term |
b.s. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thùy Linh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hà Việt Phong |
Relator term |
b.s. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Thu Hương |
Relator term |
b.s. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ Dư Hùng |
Relator term |
b.s. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Đại Thăng |
Relator term |
b.s. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |