Phục hồi chức năng tổn thương tuỷ sống (ID: 11688)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20230911143212.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 978-604-66-5786-6 |
Terms of availability | 210000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | VIE |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 616.83 |
Item number | PH506H |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Cầm Bá Thức |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Phục hồi chức năng tổn thương tuỷ sống |
Remainder of title | = Spinal cord injury rehabilitation |
Statement of responsibility, etc. | Cầm Bá Thức, Nguyễn Xuân Nghiên, Cao Minh Châu |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Xuất bản lần thứ 2 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Y học |
Date of publication, distribution, etc. | 2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 395 tr. |
Other physical details | minh hoạ |
Dimensions | 27 cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Thư mục: tr. 394-395 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu đại cương về tổn thương tuỷ sống; cung cấp các kiến thức trong chăm sóc, điều trị bệnh nhân bị tổn thương tuỷ sống như: giải phẫu chức năng và thăm khám lâm sàng, bệnh học tổn thương tuỷ sống, phục hồi chức năng cho bệnh nhân bị tổn thương, giáo dục, theo dõi lâu dài và chương trình tự chăm sóc tại nhà cho bệnh nhân, phương pháp điều trị bằng tế bào gốc |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Phục hồi chức năng |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Chấn thương |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Tuỷ sống |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Cao Minh Châu |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Xuân Nghiên |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Relator code | VŨ ĐẮC HOÀNG VIỆT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Checked out | Date last seen | Date last checked out | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Library Quynh | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2023-09-11 | 1 | 616.83 PH506H | 62DTV53123BM.06 | 2023-11-15 | 2023-10-31 | 2023-10-31 | 2023-09-11 | Giáo trình | |||||
Library Quynh | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2023-09-11 | 1 | 616.83 PH506H | 62DTV53123BM.07 | 2023-11-15 | 2023-10-31 | 2023-10-31 | 2023-09-11 | Giáo trình | |||||
Library Quynh | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2023-09-11 | 1 | 616.83 PH506H | 62DTV53123BM.08 | 2023-11-15 | 2023-10-31 | 2023-10-31 | 2023-09-11 | Giáo trình | |||||
Library Quynh | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2023-09-11 | 1 | 616.83 PH506H | 62DTV53123BM.03 | 2023-11-15 | 2023-10-31 | 2023-10-31 | 2023-09-11 | Giáo trình |