000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
TVHN140214830 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911143401.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
93000 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
334.7 |
Item number |
B100T |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
365 tình huống quản lí tài chính. Kế toán doanh nghiệp |
Remainder of title |
Sổ tay quản lý doanh nghiệp |
Statement of responsibility, etc. |
Vũ Xuân Tiền: chủ biên, Nhữ Văn Hoan |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần 2, có sửa chữa bổ sung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Tài chính |
Date of publication, distribution, etc. |
2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
525 tr. |
Dimensions |
24cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Tủ sách "Nhà quản lý" |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Giới thiệu những kiến thức cơ bản về kế toán và công tác hoạch toán trong doanh nghiệp; Quản trị tài chính trong doanh nghiệp; Các chuẩn mực kế toán Việt Nam; Tổ chức công tác kế toán và quản lí tài chính trong doanh nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kế toán |
-- |
quản lý tài chính |
-- |
doanh nghiệp |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đào Hải Yến |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nhữ Văn Hoan |
Relator term |
chủ biên |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |