Lập trình Android và ứng dụng trong các hệ thống IoTs (ID: 11695)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20230911143415.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 978-604-73-9136-3 |
Terms of availability | 25000đ |
Qualifying information | 250b |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 005.258 |
Item number | L123T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Văn Hiệp |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Lập trình Android và ứng dụng trong các hệ thống IoTs |
Remainder of title | Android trong điều khiển, IoTs, Wear OS |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Văn Hiệp, Trần Đức Thiện, Trần Mạnh Sơn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc. | 2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 243 tr. |
Other physical details | minh hoạ |
Dimensions | 24 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Đầu bìa sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh - 60 năm xây dựng và phát triển |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Thư mục: tr. 243 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu về Android; trình bày về thiết kế Layout trong Android Studio; các điều khiển giao diện người dùng; xây dựng ứng dụng IoTs sử dụng Firebase; điều khiển thiết bị qua tin nhắn SMS... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | ứng dụng |
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Tăng Minh Anh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Library Quynh | Library Quynh | 2023-09-11 | 005.258 L123T | 62DTV53015BM.02 | 2023-09-11 | 2023-09-11 | Giáo trình |