Mô phỏng và tính toán tối ưu hoá hệ thống dẫn động phanh bằng khí nén của sơmirơmoóc trọng tải lớn : (ID: 117)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01516nam a2200349 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20190528094722.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 081225s2000 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | HUSTLIB |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | DLCORP |
Modifying agency | DLCORP |
Description conventions | aacr2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
050 14 - LIBRARY OF CONGRESS CALL NUMBER | |
Classification number | TL243 |
Item number | .L250A 2000 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Văn Anh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Mô phỏng và tính toán tối ưu hoá hệ thống dẫn động phanh bằng khí nén của sơmirơmoóc trọng tải lớn : |
Remainder of title | Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Ôtô / |
Statement of responsibility, etc. | Lê Văn Anh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Trường ĐHBK Hà Nội, |
Date of publication, distribution, etc. | 2000 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 92 tr. |
502 ## - DISSERTATION NOTE | |
Dissertation note | Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Ôtô--Trường ĐHBK Hà Nội, Hà Nội, 2000 |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Đặc điểm của hệ thống dẫn động phanh bằng khí nén của sơmirơmoóc. Phương pháp mô phỏng các hệ thống dẫn động bằng khí nén. Mô phỏng hệ thống dẫn động phanh bằng khí nén của Sơmirơmoóc. Tính toán thời gian phản ứng và tính toán tối ưu hệ thống dẫn động phan bằng khí nén của Sơmirơmoóc. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Dẫn động |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Hệ thống |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Khí nén |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Mô phỏng |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Ôtô |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Phanh |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Tính toán |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Trọng tải lớn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Demo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Dữ liệu Demo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Koha Việt Nam |
653 1# - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Sơmirơmoóc |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Trọng Hoan |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.