000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911144620.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-375-636-4 |
Terms of availability |
250000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
390.09597 |
Item number |
V115H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng Quốc Hải |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Văn hoá phong tục |
Statement of responsibility, etc. |
Hoàng Quốc Hải |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ 4, có bổ sung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Phụ nữ Việt Nam |
Date of publication, distribution, etc. |
2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
580 tr. |
Dimensions |
24 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đề cập đến nhiều khía cạnh trong văn hoá phong tục của Việt Nam như: Tục thờ cúng tổ tiên, lễ Tịch điền, hội hè, lễ hội, quốc phục, lễ phục, những điều nên giữ hoặc nên bỏ trong ngày hội, tục đặt tên cho trẻ... |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Văn hoá truyền thống |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Phong tục |
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Tuấn Nhật |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |