000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911143707.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Qualifying information |
10000b |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
9811 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng Xuân |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
50=Năm mươi năm nhà xuất bản Văn học |
Statement of responsibility, etc. |
B.s: Hoàng Xuân, Đỗ Quyên, Lưu Nguyễn, Phạm Hồng Toàn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Văn học |
Date of publication, distribution, etc. |
1998 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
1141tr, 17tr. ảnh |
Dimensions |
21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu những chặng đường, những thành công đã đạt được của nhà xuất bản văn học trong 50 năm qua 1948-1998 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
xuất bản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nhà xuất bản Văn học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
văn học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
sách |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
BUI THAOMY |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lưu Nguyễn |
Relator term |
Tác giả |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Relator code |
Phạm Hồng Toàn |
Relator term |
Tác giả |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Relator code |
Đỗ Quyên |
Relator term |
Tác giả |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |