000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20231030150217.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-58-8713-4 |
Terms of availability |
250000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
c |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 0# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
895.922332 |
Item number |
TR114N |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Trăm năm một thuở: Giáo sư - Nhà giáo nhân dân nhà lý luận - phê bình văn học Lê Đình Kỵ |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Văn Hạnh, Nguyễn Lộc, Huỳnh Như Phương... ; Trần Đình Việt tuyển chọn, giới thiệu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc. |
2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
565 tr., 16 tr. ảnh |
Dimensions |
24 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu tiểu sử, sự nghiệp giáo sư Lê Đình Kỵ và những đóng góp to lớn cho sự nghiệp giáo dục, khoa học, đặc biệt trong nghiên cứu, phê bình văn học cùng một số bài viết, suy nghĩ, tìm hiểu về lí luận văn học, thơ Việt Nam |
653 #7 - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nghiên cứu văn học |
-- |
Phê bình văn học |
-- |
Văn học hiện đại |
-- |
Lê Đình Kỵ, 1923-2009, Giáo sư văn học, Việt Nam |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Quỳnh Thương |
Relator term |
tuyển chọn, giới thiệu |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |