000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911143933.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-66-5607-4 |
Terms of availability |
230000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
Vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
616.132 |
Item number |
TH205D |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Theo dõi huyết áp lưu động 24 giờ |
Remainder of title |
= 24 hour ambulatory blood pressure monitoring (ABPM) : Từ nguyên lý đến thực hành : Sách chuyên khảo |
Statement of responsibility, etc. |
B.s.: Cao Trường Sinh, Hoàng Anh Tiến (ch.b.), Nguyễn Tá Đông... |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Y học |
Date of publication, distribution, etc. |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
215 tr. |
Other physical details |
minh hoạ |
Dimensions |
24cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục cuối mỗi chương. - Phụ lục: tr. 195-215 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu về bệnh huyết áp, các phương pháp đo huyết áp, tăng huyết áp, chẩn đoán tăng huyết áp. Chỉ định và kỹ thuật đo huyết áp lưu động 24 giờ, qui trình kỹ thuật sử dụng ABPM, các thông số quan trọng khi đánh giá kết quả ABPM, nghiên cứu về huyết áp lưu động 24 giờ trong và ngoài nước |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Tăng huyết áp |
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM |
Source of term |
Bộ TK TVQG |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đỗ Thanh Mùi |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |