000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911144018.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049438103 |
Terms of availability |
75000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
o |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
658.72 |
Item number |
H561D |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Fortenberry, Jay |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Hướng dẫn tối ưu hoá chuỗi cung ứng |
Statement of responsibility, etc. |
Jay Fortenberry ; Bùi Hương Quỳnh dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Tri thức |
Date of publication, distribution, etc. |
2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
242tr. |
Other physical details |
minh hoạ |
Dimensions |
24cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Chia sẻ kinh nghiệm, các phương pháp thực tế tốt nhất, các kỹ năng được đúc rút trong việc điều hành các chuỗi cung ứng toàn cầu mà trong đó có sự kết hợp đầy đủ các yếu tố quản lý doanh nghiệp, lãnh đạo và phát triển chiến lược giúp nâng cao sức cạnh tranh cho doanh nghiệp trong môi trường đầy phức tạp mang tính toàn cầu |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Chuỗi cung ứng |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Tối ưu hóa |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Quản lí |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đặng Hạ Vy |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |