Giáo trình Kinh tế vi mô (ID: 11715)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230911144212.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-920-162-2
Terms of availability 120000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency 0
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 338.50711
Item number GI-108T
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình Kinh tế vi mô
Statement of responsibility, etc. Lê Thị Kim Hoa (ch.b.), Nguyễn Thị Ngân, Nguyễn Thị Ngọc Trâm, Nguyễn Ái Minh Phương
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Công nghiệp Tp. Hồ Chí Minh
Date of publication, distribution, etc. 2022
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 330 tr.
Other physical details hình vẽ, bảng
Dimensions 24 cm
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 328-330
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tổng quan về kinh tế học; cung cầu hàng hoá và giá cả thị trường; lý thuyết về hành vi của người tiêu dùng; lý thuyết về hành vi của doanh nghiệp; cấu trúc của thị trường; cơ chế vận hành của các thị trường; vai trò của Chính phủ trong việc điều tiết thị trường; kinh tế vi mô phân tích nguyên lý sự lựa chọn của tất cả mọi thành viên trong xã hội; đồng thời làm nền tảng cho việc đưa ra những quyết định của tất cả mọi người
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Kinh tế vi mô
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê Hoàng Hà Nguyễn Ái Minh Phương Nguyễn Thị Ngọc Trâm Lê Thị Kim Hoa Nguyễn Thị Ngân
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11 338.50711 GI-108T 62DTV53036BM.04 2023-09-11 2023-09-11 Giáo trình