Hệ điều hành Windows 10 (ID: 11718)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20230911144322.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 978-604-80-6805-9 |
Terms of availability | 150000đ |
Qualifying information | 100b |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 005.432 |
Item number | H250Đ |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Tống Thị Phương Huê |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Hệ điều hành Windows 10 |
Statement of responsibility, etc. | Tống Thị Phương Huê (ch.b.), Hoàng Minh Ngọc |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Thông tin và Truyền thông |
Date of publication, distribution, etc. | 2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 287tr |
Other physical details | minh hoạ |
Dimensions | 30cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Thư mục cuối chính văna |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày tổng quan về hệ điều hành Windows 10; các nội dung về Windows 10 điều hành tổ chức thông tin, quản lý: Ổ đĩa, thư mục, tập tin bằng phần mềm File Explorer; Windows 10 điều hành, cho phép kết nối máy tính vào hệ thống mạng LAN-WAN-Internet; Windows 10 điều hành, quản lý thiết bị cứng của máy tính và ứng dụng Windows 10 vào điều hành chuyển đổi số tại Việt Nam |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Hệ điều hành Windows |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng Minh Ngọc |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Checked out | Date last seen | Date last checked out | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Library Quynh | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2024-09-25 | 2 | 005.432 H250Đ | 63DTV54004BM.03 | 2024-11-21 | 2024-11-06 | 2024-11-06 | 2024-09-25 | Giáo trình |