Nguyễn Huy Tưởng, Ngô Tất Tố (ID: 1172)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01711nam a22004218a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00109583 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108111029.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1998 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 26.000đ |
-- | 1.500b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9903 |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 8(V)2 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | V5(1)7-4 |
Item number | NG523ễ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hà Minh Đức |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nguyễn Huy Tưởng, Ngô Tất Tố |
Remainder of title | Tuyển chọn và trích dẫn những bài phê bình, bình luận văn học của các nhà văn và các nhà nghiên cứu Việt Nam |
Statement of responsibility, etc. | Hà Minh Đức, Phan Cự Đệ, Phong Lê... ; Tuyển chọn và trích dẫn... Vũ Tiến Quỳnh |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản có bổ sung, sửa chữa |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. | Văn nghệ Tp. Hồ chí Minh |
Date of publication, distribution, etc. | 1998 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 436tr : 3 ảnh chân dung, tranh |
Dimensions | 19cm |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Phê bình bình luận văn học |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu những bài phê bình, bình luận văn học của các nhà văn, nhà nghiên cứu Việt Nam như: Hà Minh Đức, Phan Cự Đệ, Phong Lê... về các tác phẩm của Nguyễn Huy Tưởng, Tô Hoài, Ngô Tất Tố |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | văn học hiện đại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tô Hoài |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Ngô Tất Tố |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nguyễn Huy Tưởng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | bình luận |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | phê bình văn học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nghiên cứu văn học |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Văn |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Như Phong |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bùi Huy Phồn |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phan Cự Đệ |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phong Lê |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Tô Hoài |
Relator term | Tác giả |
920 ## - | |
-- | Hà Minh Đức |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 105498 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.