Quan hệ Mỹ - Ấn Độ từ năm 2014 đến năm 2022 (ID: 11720)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20230911144411.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | 0 |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Quách Thị Huệ |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Quan hệ Mỹ - Ấn Độ từ năm 2014 đến năm 2022 |
Remainder of title | LATS Quốc tế học: 9.31.06.01.01 |
Statement of responsibility, etc. | Quách Thị Huệ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 207 tr. |
Other physical details | minh hoạ |
Dimensions | 30 cm |
Accompanying material | 1 tt |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Thư mục: tr. 186-207. - Phụ lục cuối chính văn |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày cơ sở lý luận và những nhân tố tác động đến quan hệ Mỹ - Ấn Độ giai đoạn 2014 - 2022. Phân tích thực trạng quan hệ Mỹ - Ấn Độ trên lĩnh vực Chính trị - Ngoại giao, An ninh - Quốc phòng và Kinh tế... Đánh giá quan hệ Mỹ - Ấn Độ giai đoạn này, dự báo xu hướng đến năm 2030 và hàm ý chính sách cho Việt Nam |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Quan hệ đối tác |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | 2014-2022 |
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Thị Hảo |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Library Quynh | Library Quynh | 2023-09-11 | 62DTV53042BM.03 | 2023-09-11 | 2023-09-11 | Tai lieu |