000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911144424.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Forest, Alain |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Catholicisme et sociétés asiatiques |
Statement of responsibility, etc. |
Alain Forest et Yoshiharu Tsuboi (éds) |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
S.l |
Name of publisher, distributor, etc. |
L'Harmattan |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Sophia University |
Date of publication, distribution, etc. |
1988 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
222tr |
Dimensions |
22cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Lịch sử hình thành và sự thâm nhập của Thiên chúa giáo vào châu A từ trước thời kỳ là thuộc địa của châu Au. Các tín đồ Thiên chúa giáo đầu tiên đã đến châu A ra sao, và sự phát triển Thiên chúa giáo ở châu A |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tôn giáo |
-- |
Nhật bản |
-- |
Việt nam |
-- |
Tín ngưỡng |
-- |
Pháp |
-- |
Châu A |
-- |
Thiên chúa giáo |
-- |
Công giáo |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng Khánh Vân |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Tsuboi, Yoshiharu |
Relator term |
Tác giả |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |