Mỹ học tiếp nhận (ID: 11722)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20231203234912.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-394-444-0
Terms of availability 210000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency dfyyery
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 800.93
Item number M600H
100 #a - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Huỳnh Vân
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Mỹ học tiếp nhận
Remainder of title Nghiên cứu và dịch thuật
Statement of responsibility, etc. Huỳnh Vân
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Văn học
Date of publication, distribution, etc. 2023
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 463 tr.
Dimensions 24 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Gồm những bài nghiên cứu về mỹ học tiếp nhận và dịch thuật trong
văn học: Vấn đề tầm đón đợi và xác
định tính nghệ thuật trong mỹ học tiếp
nhận của Hans Robert Jauss;
Hans Robert Jaus: Lịch sử văn học là
lịch sử tiếp nhận... dẫn nhập vào sự
nhận thức tác phẩm nghệ thuật văn học;
đặc điểm của việc hiểu tác phẩm nghệ
thuật với tính cách
là thi ca...
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Mĩ học
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Nghiên cứu văn học
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hà Thu Trang
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tai lieu
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11 2 800.93 M600H 62DTV53109BM.01 2023-12-03 2023-12-03 2023-09-11 Tai lieu
          Library Quynh Library Quynh 2023-12-01   800.93 M600H 62DTV53126.01 2023-12-01   2023-12-01 Tai lieu
          Library Quynh Library Quynh 2023-12-01   800.93 M600H 62DTV53126.02 2023-12-01   2023-12-01 Tai lieu
          Library Quynh Library Quynh 2023-12-01   800.93 M600H 62DTV53126.05 2023-12-01   2023-12-01 Tai lieu
          Library Quynh Library Quynh 2023-12-01   800.93 M600H 62DTV53126.06 2023-12-01   2023-12-01 Tai lieu
          Library Quynh Library Quynh 2023-12-01   800.93 M600H 62DTV53126.07 2023-12-01   2023-12-01 Tai lieu