000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911145153.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-79-3561-1 |
Terms of availability |
395000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
398.41 |
Item number |
NH556Đ |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Những điều cần biết về khai xuân, khai trương đầu năm để thuận lợi, may mắn |
Remainder of title |
Tuyển chọn những lời hay ý đẹp trong cuộc sống hàng ngày |
Statement of responsibility, etc. |
S.t., hệ thống: Nguyễn Phương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Tài chính |
Date of publication, distribution, etc. |
2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
382 tr. |
Other physical details |
ảnh, bảng |
Dimensions |
27 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu về ý nghĩa của khai trương, khai xuân đầu năm giúp may mắn thuận lợi. Những lời hay ý đẹp trong cuộc sống hàng ngày. Nguồn gốc và ý nghĩa ngày tết Việt Nam. Cúng lễ ngày tết và những bài văn khấn. Phong tục dân gian ngày tết cổ truyền. Mẫu bài phát biểu, thư chúc mừng năm mới |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Phong tục |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Tín ngưỡng dân gian |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Việt Nam |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Tuấn Nhật |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Phương |
Relator term |
s.t., hệ thống |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |