000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230925145441.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
62000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
bthn |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
959.7 |
Item number |
TH121N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Minh San |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Thần nữ danh tiếng trong văn hóa Việt Nam |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Minh San |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Văn hóa thông tin |
Date of publication, distribution, etc. |
2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
411tr. |
Dimensions |
19cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Phụ lục: tr.377-408 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Gioi thiệu 25 vị Thần nữ danh tiếng qua các thời đại của lịch sử Việt Nam cùng những sự kiện văn hóa -tín ngưỡng nảy sinh qua sự tôn vinh và phụng thờ của nhân dân ta đối với các vị thần nữa đó(Mẹ Âu Cơ, Hai Bà Trưng, Bà Triệu...) |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Thờ cúng |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Văn hóa |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
lịch sử |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
tín ngưỡng |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
phụ nữ |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nữ thần |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nhân vật lịch sử |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi Thị Hồng Ngọc |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |