000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911144606.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-374-849-9 |
Terms of availability |
160000đ |
Qualifying information |
2000b |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
CHT |
041 1# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
069 |
Item number |
B102K |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Relator code |
Oldfield, Molly |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Bách khoa tri thức về các kỳ quan thế giới - Kỳ quan trong viện bảo tàng |
Remainder of title |
Dành cho trẻ em từ 6 - 15 tuổi |
Statement of responsibility, etc. |
Molly Oldfield ; Minh hoạ: Harriet Taylor, Peter Malone ; Phùng Nga dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Hà Nội ; Công ty Văn hoá Đinh Tị |
Date of publication, distribution, etc. |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
63 tr. |
Other physical details |
ảnh màu |
Dimensions |
29 cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Tên sách tiếng Anh: Wonders of the world's museums |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu sơ lược về một số bảo tàng và những hiện vật triển lãm của những bảo tàng đó trên thế giới như: Bảo tàng Tàu thuyền Viking (Na Uy), đội quân đất nung trong lăng mộ Tần Thuỷ Hoàng (Trung Quốc), Bảo tàng Hàng không và Vũ trụ Quốc gia Smithsonian (Hoa Kỳ), bộ xương của cá voi xanh tại Bảo tàng Lịch sử Tự nhiên London (Anh), những cuộn sách ở Biển Chết tại Bảo tàng Israel, tham quan buồng giam Nelson Mandela tại Bảo tàng đảo Robben Cape Town (Nam Phi)... |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Hiện vật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Viện bảo tàng |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Khoa học thường thức |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM |
Source of term |
Bộ TK TVQG |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phùng Nga |
Relator term |
dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Phạm Thanh Hà |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Taylor, Harriet |
Relator term |
minh hoạ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Malone, Peter |
Relator term |
minh hoạ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |