000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911144729.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-371-611-5 |
Terms of availability |
149000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
cghk |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
005.54 |
Item number |
TH107T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Tuân |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Thành thạo các hàm Excel phổ biến nhất |
Statement of responsibility, etc. |
B.s.: Nguyễn Tuân, Nguyễn Quỳnh Anh, Lê Minh Anh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H |
Name of publisher, distributor, etc. |
Thanh niên |
Date of publication, distribution, etc. |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
148tr |
Other physical details |
bang |
Dimensions |
21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tổng quan về công thức và hàm trong Excel; tra cứu trong Excel; các lỗi thường gặp khi sử dụng hàm và các hàm thông dụng trong Excel như: Nhóm hàm thống kê, nhóm hàm toán học, hàm Logic, hàm thời gian, hàm tham chiếu, hàm văn bản, hàm tài chính, tổ hợp phím tắt cơ bản trong Excel |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Vũ Diệu Anh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |