Thực trạng và giải pháp nâng cao hiệu quả công tác bảo quản tài liệu tranh, ảnh, bản đồ xuất bản trước năm 1959 tại Thư viện Quốc gia Việt Nam (ID: 11739)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230911144830.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 025.84
Item number TH552T
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Thực trạng và giải pháp nâng cao hiệu quả công tác bảo quản tài liệu tranh, ảnh, bản đồ xuất bản trước năm 1959 tại Thư viện Quốc gia Việt Nam
Remainder of title Đề tài nghiên cứu khoa học cấp cơ sở
Statement of responsibility, etc. Lê Phương Lan, Phạm Thị Kiều Giang, Viên Thị Lương...
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. S.n
Date of publication, distribution, etc. 2018
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 86tr.
Other physical details minh họa
Dimensions 30cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch. Thư viện Quốc gia Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày những vấn đề cơ bản về công tác bảo quản tài liệu. Phân tích thực trạng công tác bảo quản tài liệu tranh, ảnh, bản đồ xuất bản trước năm 1959 tại Thư viện Quốc gia Việt Nam. Trên cơ sở đó, đưa ra một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả công tác bảo quản các dạng tài liệu nói trên tại Thư viện
610 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Corporate name or jurisdiction name as entry element Thư viện Quốc gia Việt Nam
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đề tài khoa học
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Ảnh
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Tranh
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Tài liệu
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Bảo quản
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Bản đồ
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đề tài cấp cơ sở
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Trà My
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Viên Thị Lương
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm Thị Kiều Giang
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê Phương Lan
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Thị Thu Hà
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ Thị Hiền
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Full call number Barcode Checked out Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2023-09-11 3 025.84 TH552T 62DTV53074BM.05 2023-12-12 2023-11-27 2023-11-27 2023-09-11 Giáo trình