000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911144830.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
025.84 |
Item number |
TH552T |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Thực trạng và giải pháp nâng cao hiệu quả công tác bảo quản tài liệu tranh, ảnh, bản đồ xuất bản trước năm 1959 tại Thư viện Quốc gia Việt Nam |
Remainder of title |
Đề tài nghiên cứu khoa học cấp cơ sở |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Phương Lan, Phạm Thị Kiều Giang, Viên Thị Lương... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
S.n |
Date of publication, distribution, etc. |
2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
86tr. |
Other physical details |
minh họa |
Dimensions |
30cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch. Thư viện Quốc gia Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày những vấn đề cơ bản về công tác bảo quản tài liệu. Phân tích thực trạng công tác bảo quản tài liệu tranh, ảnh, bản đồ xuất bản trước năm 1959 tại Thư viện Quốc gia Việt Nam. Trên cơ sở đó, đưa ra một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả công tác bảo quản các dạng tài liệu nói trên tại Thư viện |
610 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Đề tài khoa học |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Ảnh |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Tranh |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Tài liệu |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Bảo quản |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Bản đồ |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Đề tài cấp cơ sở |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Trà My |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Viên Thị Lương |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Thị Kiều Giang |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Phương Lan |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Thu Hà |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Võ Thị Hiền |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |