Di tích lịch sử - văn hoá Căng Bắc Mê (xã Yên Cường, huyện Bắc Mê, tỉnh Hà Giang) (ID: 11740)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230911144854.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-389-113-3
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency vie
Transcribing agency vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 959.792
Item number D300T
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Di tích lịch sử - văn hoá Căng Bắc Mê (xã Yên Cường, huyện Bắc Mê, tỉnh Hà Giang)
Statement of responsibility, etc. B.s.: Nguyễn Đức Nhuệ, Nguyễn Văn Bảo, Nguyễn Thị Lệ Hà...
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Hồng Đức
Date of publication, distribution, etc. 2022
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 275tr.
Other physical details hình vẽ, ảnh màu
Dimensions 21 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Viện Sử học; Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 237-240. - Phụ lục: tr. 241-275
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày tổng quan về xã Yên Cường, huyện Bắc Mê và di tích lịch sử - văn hoá Căng Bắc Mê; đấu tranh chính trị tại Căng Bắc Mê; hoạt động của chiến sĩ cách mạng từng bị giam giữ tại Căng Bắc Mê từ năm 1940 đến năm 1943; bảo tồn và phát huy giá trị di tích lịch sử - văn hoá Căng Bắc Mê

650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Di tích văn hoá
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Di tích lịch sử
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Hoàng Vân
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Văn Bảo
Relator term b.s.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Đức Nhuệ
Relator term b.s.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Thị Lệ Hà
Relator term b.s.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô Vũ Hải Hằng
Relator term b.s.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trịnh Thị Lệ Hà
Relator term b.s.
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tai lieu
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2023-09-11 959.792 D300T 62DTV53120BM.03 2023-09-11 2023-09-11 Tai lieu