000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911145240.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786048232634 |
Terms of availability |
109000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
720.9597 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngô Huy Quỳnh |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Tìm hiểu lịch sử kiến trúc Việt Nam |
Statement of responsibility, etc. |
Ngô Huy Quỳnh |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H |
Name of publisher, distributor, etc. |
Xây dựng |
Date of publication, distribution, etc. |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
279tr. |
Other physical details |
hình vẽ, ảnh |
Dimensions |
27cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 276-277 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu về lịch sử kiến trúc của Việt Nam như kiến trúc dân gian, kiến trúc Việt Nam từ thời dựng nước đến các bước thịnh suy thời phong kiến |
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lịch sử |
-- |
Kiến trúc |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Cẩm Nhung |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |