000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
62DTV53127BM.06 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911145140.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
120000 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
343.597 |
Item number |
CH250Đ |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Chế độ tài chính về công ty nhà nước và sắp xếp doanh nghiệp nhà nước |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb.Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. |
2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
4120tr. |
Dimensions |
27cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu các nghị định, quyết định, thông tư của chính phủ ban hành về quản lí tài chính công ty nhà nước, chính sách về sắp xếp, cổ phần hóa doanh nghiệp nhà nước, chính sách đối với lao động dôi dư |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Luật tài chính |
-- |
Quản lí nhà nước |
-- |
Doanh nghiệp |
-- |
Văn bản pháp quy |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |