000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911145243.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Qualifying information |
2000b |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lữ Huy Nguyên |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
35=Ba lăm năm văn học |
Remainder of title |
1948-1983 |
Statement of responsibility, etc. |
Lữ Huy Nguyên, Đào Ngọc Dụ sưu tầm, b.s |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Văn học |
Date of publication, distribution, etc. |
1983 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
193tr |
Dimensions |
19cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Kỷ niệm 35 năm ngày thành lập Nhà xuất bản Văn học (1948-1983) |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tình hình, nhiệm vụ của nhà xuất bản văn học. công tác xuất bản và những thành tựu của Nhà xuất bản sách văn học trong 35 năm (1948-1983); Điểm một số công trình xuất bản những năm tới sách xuất bản năm 1984 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
nhà xuất bản văn học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
danh mục tác phẩm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
văn học hiện đại |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
BUI THAO MY |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đào Ngọc Dụ |
Relator term |
Tác giả |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |