000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911145359.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230911b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
16400đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
621.31 |
Item number |
GI-108T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ Văn Tẩm |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình điện dân dụng và công nghiệp |
Remainder of title |
Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp |
Statement of responsibility, etc. |
Vũ Văn Tẩm |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ 2 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Giáo dục |
Date of publication, distribution, etc. |
2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
199tr. |
Other physical details |
hình vẽ |
Dimensions |
24cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu bìa sách ghi: Vụ Trung học chuyên nghiệp - Dạy nghề |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 197
|
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Gồm những bài học về sử dụng và sửa chữa những hư hỏng của dụng cụ đo điện, máy điện, bảo vệ máy điện, máy lạnh, tự động hoá hệ thống lạnh, sử dụng và sửa chữa những hư hỏng thường gặp, khởi động động cơ điện; Những mạch điện bảo vệ và tự động hoá trong dân dụng và công nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Điện dân dụng |
-- |
Điện dân dụng |
-- |
Trung học chuyên nghiệp |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Hương Giang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |